Có 4 kết quả:
保鏢 bǎo biāo ㄅㄠˇ ㄅㄧㄠ • 保鑣 bǎo biāo ㄅㄠˇ ㄅㄧㄠ • 保镖 bǎo biāo ㄅㄠˇ ㄅㄧㄠ • 保镳 bǎo biāo ㄅㄠˇ ㄅㄧㄠ
phồn thể
Từ điển phổ thông
vệ sĩ
Từ điển Trung-Anh
bodyguard
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 保鏢|保镖[bao3 biao1]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
vệ sĩ
Từ điển Trung-Anh
bodyguard
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 保鏢|保镖[bao3 biao1]
Bình luận 0